MÔ TẢ
ỨNG DỤNG
ĐÓNG GÓI
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại |
Đường kính |
Dung sai |
Suất kéo đứt |
Độ giãn dài |
Độ dẫn điện |
Điện trở suất |
[mm] |
[mm] |
[Mpa] |
[%] |
[%IACS] |
[Ω.mm2/m] |
|
1350-H12 and –H22 |
Ø 9.5 |
± 0.51 |
83 – 117 |
≥ 12 |
≥ 61.5 |
≤ 0.028035 |
Đường kính |
Dung sai |
Độ giãn dài nhỏ nhất |
Suất kéo đứt |
Độ dẫn điện |
Điện trở suất |
|
Từ |
Đến và bằng |
|||||
[mm] |
[mm] |
[%] |
[Mpa] |
[%IACS] |
[Ω.mm2/m] |
|
1.76 |
2.75 |
± 0.03 |
1.6 |
98 – 165 |
≥ 61.2 |
≤ 0.028172 |
2.76 |
3.00 |
1.7 |
||||
3.01 |
3.50 |
± 1% |
1.8 |
|||
3.51 |
3.75 |
1.9 |
||||
3.76 |
4.50 |
2.0 |
Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng