MÔ TẢ
ỨNG DỤNG
ĐÓNG GÓI
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Đường kính |
Dung sai |
Độ giãn dài nhỏ nhất |
Suất kéo đứt nhỏ nhất |
Độ dẫn điện |
Điện trở suất |
|||
Từ |
Đến và bằng |
|||||||
Average for a lot |
Individual tests |
Average for a lot |
Individual tests |
|||||
[mm] |
[mm] |
[%] |
[Mpa] |
[%IACS] |
[Ω.mm2/m] |
|||
1.35 |
1.50 |
± 0.03 |
1.4 |
1.2 |
200 |
185 |
Average for a lot Individual tests |
Average for a lot Individual tests |
1.51 |
1.75 |
1.5 |
1.3 |
195 |
185 |
|||
1.76 |
2.00 |
1.6 |
1.4 |
195 |
185 |
|||
2.01 |
2.25 |
1.6 |
1.5 |
190 |
180 |
|||
2.26 |
2.50 |
1.6 |
1.5 |
185 |
175 |
|||
2.51 |
2.75 |
1.6 |
1.5 |
180 |
170 |
|||
2.76 |
3.00 |
1.7 |
1.6 |
175 |
165 |
|||
3.01 |
3.50 |
± 1% |
1.8 |
1.7 |
170 |
160 |
||
3.51 |
3.75 |
1.9 |
1.8 |
170 |
160 |
|||
3.76 |
4.50 |
2.0 |
1.9 |
165 |
160 |
Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Đường kính |
Dung sai |
Độ giãn dài nhỏ nhất |
Suất kéo đứt nhỏ nhất |
Độ dẫn điện |
Điện trở suất |
|
Trên |
Đến và bằng |
|||||
[mm] |
[mm] |
[%] |
[Mpa] |
[%IACS] |
[Ω.mm2/m] |
|
1.25 |
1.50 |
± 0.03 |
1.2 |
195 |
≥ 61.0 |
≤ 0.028264 |
1.50 |
1.75 |
1.3 |
190 |
|||
1.75 |
2.00 |
1.4 |
185 |
|||
2.00 |
2.25 |
1.5 |
180 |
|||
2.25 |
2.50 |
1.5 |
175 |
|||
2.50 |
3.00 |
1.6 |
170 |
|||
3.00 |
3.50 |
± 1% |
1.7 |
165 |
||
3.50 |
5.00 |
1.8 |
160 |
Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Đường kính |
Dung sai |
Độ giãn dài nhỏ nhất |
Suất kéo đứt nhỏ nhất |
Độ dẫn điện |
Điện trở suất |
|
Trên |
Đến và bằng |
|||||
[mm] |
[mm] |
[%] |
[Mpa] |
[%IACS] |
[Ω.mm2/m] |
|
1.50 |
1.85 |
± 0.02 |
1.5 |
190 |
≥ 61.0 |
≤ 0.028264 |
1.85 |
2.00 |
± 0.03 |
1.5 |
185 |
||
2.00 |
2.30 |
± 0.03 |
1.5 |
180 |
||
2.30 |
2.57 |
± 0.03 |
1.5 |
175 |
||
2.57 |
2.80 |
± 0.04 |
1.6 |
170 |
||
2.80 |
3.05 |
± 0.04 |
1.6 |
170 |
||
3.05 |
3.40 |
± 0.04 |
1.7 |
165 |
||
3.40 |
3.80 |
± 0.04 |
1.8 |
160 |
||
3.80 |
4.50 |
± 0.05 |
2.0 |
160 |
Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Đường kính |
Dung sai |
Độ giãn dài nhỏ nhất |
Suất kéo đứt nhỏ nhất |
Độ dẫn điện |
Điện trở suất |
|
Trên |
Đến và bằng |
|||||
[mm] |
[mm] |
[%] |
[Mpa] |
[%IACS] |
[Ω.mm2/m] |
|
1.50 |
1.85 |
± 0.02 |
1.5 |
191 |
≥ 60.9 |
≤ 0.0283 |
1.85 |
2.00 |
± 0.03 |
1.5 |
186 |
||
2.00 |
2.30 |
± 0.03 |
1.5 |
183 |
||
2.30 |
2.57 |
± 0.03 |
1.5 |
181 |
||
2.57 |
2.80 |
± 0.04 |
1.6 |
176 |
||
2.80 |
3.05 |
± 0.04 |
1.6 |
174 |
||
3.05 |
3.40 |
± 0.04 |
1.7 |
171.5 |
||
3.40 |
3.80 |
± 0.04 |
1.8 |
171.5 |
||
3.80 |
4.50 |
± 0.05 |
2.0 |
167 |
Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng