Sợi nhôm tròn

MÔ TẢ

  • Sợi nhôm tròn được sản xuất bằng máy kéo liên hoàn từ sợi nhôm rod xuống các đường kính nhỏ hơn. Nhôm rod được dùng là nhôm có độ tinh khiết cao (Al ≥ 99.70%) phù hợp cho hầu hết các ứng dụng về điện.

ỨNG DỤNG

  • Sản xuất dây nhôm trần hoặc dây nhôm lõi thép phù hợp tiêu chuẩn ASTM B 230, TCVN 5934, TCVN 5064, IEC 60889
  • Kéo xuống các cỡ dây nhỏ hơn

ĐÓNG GÓI

  • Khối lượng đóng gói: 125 kg, 150 kg, 300 kg
  • Kích thước cuộn dây: 600 mm, 630 mm, 800 mm

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM B 230

 

Đường kính

Dung sai

Độ giãn dài nhỏ nhất

Suất kéo đứt nhỏ nhất

Độ dẫn điện

Điện trở suất

Từ

 Đến và bằng

Average for a lot

Individual tests

Average for a lot

Individual tests

[mm]

[mm]

[%]

[Mpa]

[%IACS]

[Ω.mm2/m]

1.35

1.50

± 0.03

1.4

1.2

200

185

Average for a lot
≥ 61.2

Individual tests
≥ 61.0

Average for a lot
≤ 0.028172

Individual tests
≤ 0.028264

1.51

1.75

1.5

1.3

195

185

1.76

2.00

1.6

1.4

195

185

2.01

2.25

1.6

1.5

190

180

2.26

2.50

1.6

1.5

185

175

2.51

2.75

1.6

1.5

180

170

2.76

3.00

1.7

1.6

175

165

3.01

3.50

± 1%

1.8

1.7

170

160

3.51

3.75

1.9

1.8

170

160

3.76

4.50

2.0

1.9

165

160

Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Tiêu chuẩn sản xuất: IEC 60889

 

Đường kính

Dung sai

Độ giãn dài nhỏ nhất

Suất kéo đứt nhỏ nhất

Độ dẫn điện 

Điện trở suất

Trên

Đến và bằng

[mm]

[mm]

[%]

[Mpa]

[%IACS]

[Ω.mm2/m]

1.25

1.50

± 0.03

1.2

195

≥ 61.0

≤ 0.028264

1.50

1.75

1.3

190

1.75

2.00

1.4

185

2.00

2.25

1.5

180

2.25

2.50

1.5

175

2.50

3.00

1.6

170

3.00

3.50

± 1%

1.7

165

3.50

5.00

1.8

160

Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 5064

 

Đường kính

Dung sai

Độ giãn dài nhỏ nhất

Suất kéo đứt nhỏ nhất

Độ dẫn điện

Điện trở suất

Trên

Đến và bằng

[mm]

[mm]

[%]

[Mpa]

[%IACS]

[Ω.mm2/m]

1.50

1.85

± 0.02

1.5

190

≥ 61.0

≤ 0.028264

1.85

2.00

± 0.03

1.5

185

2.00

2.30

± 0.03

1.5

180

2.30

2.57

± 0.03

1.5

175

2.57

2.80

± 0.04

1.6

170

2.80

3.05

± 0.04

1.6

170

3.05

3.40

± 0.04

1.7

165

3.40

3.80

± 0.04

1.8

160

3.80

4.50

± 0.05

2.0

160

Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 5934

Đường kính

Dung sai

Độ giãn dài nhỏ nhất

Suất kéo đứt nhỏ nhất

Độ dẫn điện

Điện trở suất

Trên

Đến và bằng

[mm]

[mm]

[%]

[Mpa]

[%IACS]

[Ω.mm2/m]

1.50

1.85

± 0.02

1.5

191

≥ 60.9

≤ 0.0283

1.85

2.00

± 0.03

1.5

186

2.00

2.30

± 0.03

1.5

183

2.30

2.57

± 0.03

1.5

181

2.57

2.80

± 0.04

1.6

176

2.80

3.05

± 0.04

1.6

174

3.05

3.40

± 0.04

1.7

171.5

3.40

3.80

± 0.04

1.8

171.5

3.80

4.50

± 0.05

2.0

167

Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ sợi khác theo yêu cầu của quý khách hàng