MÔ TẢ
Được sử dụng làm vỏ bọc bảo vệ cho dây cáp mềm.
PVC/ST9 được sử dụng làm vỏ bọc bảo vệ cho dây cáp điện, chịu được dầu.
ĐÓNG GÓI
Bao 25 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Hạt nhựa PVC – Loại ST2
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227, TCVN 6610, IEC 60811
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Điều kiện thử nghiệm |
Đơn vị | Giá trị |
Tính chất Cơ lý | ||||
Trước lão hóa | ||||
Suất kéo đứt | IEC 60811-1-1 | – | Mpa | > 12,5 |
Độ giãn dài | IEC 60811-1-1 | – | % | > 150 |
Sau lão hóa | ||||
Suất kéo đứt Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | MPa % |
> 12,5 ± 25 |
Độ giãn dài Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | % % |
> 150 ± 25 |
Tổn hao khối lượng | IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | mg/cm2 | < 2 |
Thử sốc nhiệt | IEC 60811-3-1 | 1500C, 1h | – | Không có vết nứt |
Hạt nhựa PVC – Loại ST4
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227, TCVN 6610, IEC 60811.
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Điều kiện thử nghiệm |
Đơn vị | Giá trị |
Tính chất Cơ lý | ||||
Trước lão hóa | ||||
Suất kéo đứt | IEC 60811-1-1 | – | Mpa | > 12,5 |
Độ giãn dài | IEC 60811-1-1 | – | % | > 125 |
Sau lão hóa | ||||
Suất kéo đứt Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | MPa % |
> 12,5 ± 20 |
Độ giãn dài Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | % % |
> 125 ± 20 |
Tổn hao khối lượng | IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | mg/cm2 | < 2 |
Thử sốc nhiệt | IEC 60811-3-1 | 1500C, 1h | – | Không có vết nứt |
Tính chất điện | ||||
Điện trở suất khốiy | IEC 60502-1 | |||
700C | Ω.cm | > 108 |
Hạt nhựa PVC – Loại ST5
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227, TCVN 6610, IEC 60811.
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Điều kiện thử nghiệm |
Đơn vị | Giá trị |
Tính chất Cơ lý | ||||
Trước lão hóa | ||||
Suất kéo đứt | IEC 60811-1-1 | – | Mpa | > 12,5 |
Độ giãn dài | IEC 60811-1-1 | – | % | > 150 |
Sau lão hóa | ||||
Suất kéo đứt Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | MPa % |
> 12,5 ± 25 |
Độ giãn dài Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | % % |
> 150 ± 25 |
Tổn hao khối lượng | IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | mg/cm2 | < 2 |
Thử sốc nhiệt | IEC 60811-3-1 | 1500C, 1h | – | Không có vết nứt |
Hạt nhựa PVC – Loại ST9
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227, TCVN 6610, IEC 60811.
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Điều kiện thử nghiệm |
Đơn vị | Giá trị |
Tính chất Cơ lý | ||||
Trước lão hóa | ||||
Suất kéo đứt | IEC 60811-1-1 | – | Mpa | >10 |
Độ giãn dài | IEC 60811-1-1 | – | % | > 150 |
Sau lão hóa | ||||
Suất kéo đứt Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | MPa % |
>10 ± 20 |
Độ giãn dài Dung sai, lớn nhất |
IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | % % |
> 150 ± 20 |
Tổn hao khối lượng | IEC 60811-1-2 | 800C, 168h | % mg/cm2 |
< 2 |
Sau khi ngâm trong dầu mỏ | ||||
Sức kéo đứt, sai lệch lớn nhất | IEC 60811-3-2 | 900C,24h | % | ± 30 |
Độ giãn dài, sai lệch lớn nhất | IEC 60502-1 | |||
900C,24h | % | ± 30 |